HomePhiếu bài tậpGlossary: Figurative Language Glossary: Figurative Language Sử dụng bảng thuật ngữ này với Kế hoạch bài học hỗ trợ EL: Ngôn ngữ tượng hình. Tải bài tập (PDF) Share Pinterest Email Bài trước Bài sau Chủ đề: Figurative Language Grammar Language Language and Vocabulary Reading & Writing Lớp:Second Grade Tài liệu được đề xuất Trace the Word Family: -in Words Nursery Rhyme Match Glossary: Exploring Reflexive Pronouns Human Anatomy: Ear